Characters remaining: 500/500
Translation

theo đuổi

Academic
Friendly

Từ "theo đuổi" trong tiếng Việt mang nghĩa là kiên trì, gắng sức trong những hoạt động nhằm vào một đối tượng, một công việc nào đó, với hy vọng đạt được mục đích, thường mục đích tốt đẹp.

Giải thích chi tiết:
  • Theo: Nghĩa là đi sau, đi cùng, hoặc bám sát ai đó.
  • Đuổi: Nghĩa là chạy theo, cố gắng bắt kịp.
dụ sử dụng:
  1. Theo đuổi sự nghiệp: Anh ấy đang theo đuổi sự nghiệp bác sĩ, vậy anh ấy học rất chăm chỉ.
  2. Theo đuổi ước mơ: ấy luôn theo đuổi ước mơ trở thành nghệ sĩ, mặc dù gặp nhiều khó khăn.
  3. Theo đuổi một gái: Anh ấy đã theo đuổi gái ấy suốt ba năm, nhưng ấy vẫn chưa đồng ý hẹn hò.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Theo đuổi một chính sách: Chính phủ đang theo đuổi chính sách hòa bình để phát triển đất nước.
  • Theo đuổi ý tưởng: Trong nghiên cứu, các nhà khoa học thường theo đuổi những ý tưởng mới để tìm ra giải pháp cho các vấn đề hiện tại.
Các từ gần giống:
  • Theo: Có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, dụ như theo dõi (watching), theo chân (following).
  • Đuổi: Đuổi theo (chase), có thể liên quan đến việc chạy theo một cái đó.
Từ đồng nghĩa:
  • Theo: Bám sát, đi theo.
  • Đuổi: Chạy theo, cố gắng bắt kịp.
Từ liên quan:
  • Mục tiêu: Điều bạn muốn đạt được khi theo đuổi.
  • Sự kiên trì: Tính cách cần thiết để theo đuổi một điều đó lâu dài.
Chú ý:
  • "Theo đuổi" không chỉ sử dụng trong ngữ cảnh tình cảm còn có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác, như sự nghiệp, học tập, hoặc chính trị.
  • Có thể sử dụng "theo đuổi" với nhiều danh từ khác nhau để thể hiện mục đích cụ thể, dụ: "theo đuổi sự công bằng", "theo đuổi tri thức", v.v.
  1. đg. Kiên trì, gắng sức trong những hoạt động nhằm vào một đối tượng, một công việc nào đó, mong đạt cho được mục đích (thường tốt đẹp). Theo đuổi chính sách hoà bình. Theo đuổi gái đã nhiều năm (kng.). Mỗi người theo đuổi một ý nghĩ riêng.

Similar Spellings

Words Containing "theo đuổi"

Comments and discussion on the word "theo đuổi"